Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong tục


[phong tục]
custom
Ăn mặc theo phong tục
To get dressed according to custom
Phải chăng đó là phong tục xứ này?
Is it the custom of this country?
Phong tục của họ là ngày đó kiêng rượu
It is their custom to abstain from alcohol on that day
Làm theo một phong tục
To practise a custom



Custom
Phong tục tập quán Customs and habits


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.